Đội bóng hiện tại: Real Madrid , ĐT Pháp
Ferland Mendy là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp, hiện đang chơi ở vị trí hậu vệ trái cho Real Madrid và đội tuyển quốc gia Pháp.
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Ferland Mendy
Ferland Mendy (sinh ngày 8 tháng 6 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp chơi ở vị trí hậu vệ trái cho Real Madrid và đội tuyển quốc gia Pháp.
Mendy sinh ra tại Meulan-en-Yvelines và lớn lên tại Ecquevilly, ở vùng ngoại ô phía tây của Paris. Anh là người gốc Senegal và Bissau-Guinea. Anh đã nhập quốc tịch Pháp vào ngày 16 tháng 1 năm 2007.
Mendy là anh em họ của thủ môn Édouard Mendy, người chơi cho câu lạc bộ Giải bóng đá chuyên nghiệp Ả Rập Xê Út Al-Ahli và đội tuyển quốc gia Senegal.
Cầu thủ Ferland Mendy |
Mendy trưởng thành từ CLB Le Havre của Pháp. Vào ngày 29 tháng 6 năm 2017, câu lạc bộ thi đấu tại Ligue 1, Lyon đã ký hợp đồng có thời hạn 5 năm. Phí chuyển nhượng trả cho Le Havre được công bố là 5 triệu EUR cộng với 1 triệu EUR tiền thưởng tùy vào thành tích. Vào ngày 12 tháng 6 năm 2019, Mendy đã ký hợp đồng với Real Madrid, thời hạn hợp đồng 6 năm.
Tháng 11 năm 2018, Mendy lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển Pháp sau sự rút lui của Benjamin Mendy do chấn thương. Tháng 5 năm 2024, Mendy được chọn vào đội tuyển Pháp tham dự UEFA Euro 2024.
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1. Lyon
Trong mùa giải Ligue 2 2016-17, Mendy đã có 35 lần ra sân cho Le Havre. Sau đó, Mendy đã ký hợp đồng có thời hạn 5 năm với câu lạc bộ Lyon vào ngày 29/6/2017. Phí chuyển nhượng được trả cho Le Havre được báo cáo là 5 triệu euro cộng với 1 triệu euro tiền thưởng có thể có. Vào ngày 19/9/2018, anh ấy đã ra mắt Champions League trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Manchester City ở mùa giải 2018-19.
2.1.2. Real Madrid
Vào ngày 12/6/2019, Mendy đã ký hợp đồng sáu năm với câu lạc bộ La Liga Real Madrid với mức phí ban đầu là 48 triệu euro, có khả năng tăng lên 53 triệu euro với các khoản phụ phí. Anh ra mắt vào ngày 1/9/2019, bắt đầu trong trận hòa 2-2 tại Villarreal. Bàn thắng đầu tiên của anh đến vào ngày 13/7/2020, trong chiến thắng 2-1 trước Granada. Trong mùa giải, anh đã ra sân trong 25 trận đấu, khi Real Madrid giành chức vô địch La Liga 2019-20.
Vào ngày 24/2/2021, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Champions League trong chiến thắng 1-0 trên sân khách trước Atalanta ở vòng 16 đội mùa giải 2020-21. Trong trận bán kết lượt về Champions League 2021-22. anh đã phá bóng ngay trên vạch vôi để ngăn cản Jack Grealish của Manchester City ghi bàn ở phút 87 và giữ tỷ số 0-1. Tuy nhiên, Real Madrid đã xoay chuyển tình thế bằng những bàn thắng muộn và trong hiệp phụ để giành chiến thắng 3-1 (tổng tỷ số 6-5) và lọt vào trận chung kết.
2.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
Vào tháng 11 năm 2018, Mendy được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Pháp lần đầu tiên sau khi Benjamin Mendy phải rút lui vì chấn thương trong các trận đấu với Hà Lan và Uruguay. Anh ấy đã ra mắt trong trận đấu với đội sau và chơi trọn vẹn 90 phút trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà.
Vào ngày 16/5/2024, Mendy được chọn vào đội tuyển Pháp tham dự UEFA Euro 2024.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
3.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
* Tính đến trận đấu diễn ra ngày 5 tháng 11 năm 2024
CLB | Mùa giải | League | National cup | League cup | Europe | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Le Havre II | 2013–14 | CFA 2 | 20 | 0 | — | — | — | — | 20 | 0 | ||||
2014–15 | CFA 2 | 23 | 0 | — | — | — | — | 23 | 0 | |||||
2015–16 | CFA 2 | 13 | 1 | — | — | — | — | 13 | 1 | |||||
Tổng | 56 | 1 | — | — | — | — | 56 | 1 | ||||||
Le Havre | 2014–15 | Ligue 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 1 | 0 | ||
2015–16 | Ligue 2 | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 12 | 0 | |||
2016–17 | Ligue 2 | 35 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | — | 38 | 2 | |||
Tổng | 47 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | — | 51 | 2 | ||||
Lyon | 2017–18 | Ligue 1 | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | — | 35 | 0 | |
2018–19 | Ligue 1 | 30 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 8 | 0 | — | 44 | 3 | ||
Tổng | 57 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 15 | 0 | — | 79 | 3 | |||
Real Madrid | 2019–20 | La Liga | 25 | 1 | 0 | 0 | — | 5 | 0 | 2 | 0 | 32 | 1 | |
2020–21 | La Liga | 26 | 1 | 0 | 0 | — | 11 | 1 | 1 | 0 | 38 | 2 | ||
2021–22 | La Liga | 22 | 2 | 1 | 0 | — | 10 | 0 | 2 | 0 | 35 | 2 | ||
2022–23 | La Liga | 18 | 0 | 2 | 0 | — | 5 | 0 | 3 | 0 | 28 | 0 | ||
2023–24 | La Liga | 23 | 0 | 1 | 0 | — | 11 | 0 | 2 | 1 | 37 | 1 | ||
2024–25 | La Liga | 9 | 0 | 0 | 0 | — | 4 | 0 | 1 | 0 | 14 | 0 | ||
Tổng | 122 | 4 | 4 | 0 | — | 46 | 1 | 11 | 1 | 184 | 6 | |||
Tổng sự nghiệp | 282 | 9 | 10 | 1 | 5 | 0 | 61 | 1 | 11 | 1 | 370 | 12 |
3.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
* Tính đến trận đấu diễn ra ngày 9 tháng 6 năm 2024
Đội tuyển quốc gia | Year | Trận | Bàn Thắng |
---|---|---|---|
Pháp | 2018 | 1 | 0 |
2019 | 3 | 0 | |
2020 | 3 | 0 | |
2022 | 2 | 0 | |
2024 | 1 | 0 | |
Tổng | 10 | 0 |
4. Danh hiệu của cầu thủ Ferland Mendy
4.1. Danh hiệu CLB
- La Liga: 2019–20, 2021–22, 2023–24
- Copa del Rey: 2022–23
- Supercopa de España: 2020, 2022, 2024
- UEFA Champions League: 2021–22, 2023–24
- UEFA Super Cup: 2022, 2024
4.2. Danh hiệu cá nhân
- UNFP Ligue 2 Team of the Year: 2016–17
- UNFP Ligue 1 Team of the Year: 2017–18, 2018–19