Đội bóng hiện tại: PSG , Morocco
Achraf Hakimi là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Maroc, hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Paris Saint-Germain và Đội tuyển bóng đá quốc gia Maroc.
Thông tin bài được tham khảo từ trang Wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Achraf Hakimi
Achraf Hakimi Mouh (sinh ngày 4 tháng 11 năm 1998), là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Maroc hiện đang thi đấu ở vị trí hậu vệ phải cho câu lạc bộ Paris Saint-Germain tại Ligue 1 và đội tuyển bóng đá quốc gia Maroc.
Anh được xem là một trong những hậu vệ cánh phải xuất sắc nhất của bóng đá thế giới hiện nay, anh cũng có thể chơi như một hậu vệ trái hoặc tiền vệ cánh.
Cầu thủ Achraf Hakimi |
Sinh ra ở Madrid, Tây Ban Nha, có cha mẹ là người Ma-rốc, Hakimi tham gia đội trẻ của Real Madrid vào năm 2006 từ CD Colonia Ofigevi, lúc anh tám tuổi.
Hakimi từng khoác áo đội tuyển U20 Maroc trước khi ra mắt quốc tế vào năm 2016. Anh bắt đầu chơi cho Real Madrid Castilla vào năm 2016 và được đôn lên đội một vào năm 2017.
Hakimi thi đấu ở đội hình chính của Real Madrid tại mùa giải 2017-18 rồi sau đó được đem cho Borussia Dortmund mượn. Sau khi được cho mượn thành công trong hai năm đến câu lạc bộ Borussia Dortmund, giành chức vô địch DFL-Supercup năm 2019, anh ký hợp đồng với câu lạc bộ Serie A Inter Milan và giúp câu lạc bộ giành chức vô địch Serie A 2020–21.
Ngày 29 tháng 10 năm 2020, Inter Milan chính thức mua lại anh với bản hợp đồng trị giá khoảng 50 triệu Euro. Anh được chọn vào đội tuyển Maroc tham dự FIFA World Cup vào các năm 2018 và 2022 cũng như Cúp bóng đá châu Phi vào các năm 2019 và 2021.
2. Thông tin đời tư cá nhân
Hakimi sinh ra ở Madrid, Tây Ban Nha, có cha mẹ là người Maroc và theo đạo Hồi. Anh đã kết hôn với nữ diễn viên người Tây Ban Nha Hiba Abouk; cô là người gốc Libya và Tunisia. Cặp đôi có 2 con trai, sinh vào các năm 2020 và 2022. Vào ngày 27/3/2023, Abouk đưa ra một tuyên bố trên tài khoản Instagram của mình xác nhận rằng cặp đôi đã ly thân trước đó và họ đang chờ tố tụng ly hôn.
Hakimi và vợ, Hiba Abouk ly hôn vào năm 2023, trong quá trình làm thủ tục ly hôn, có thông tin cho rằng Hiba đã yêu cầu hơn một nửa tài sản và gia tài của Hakimi. Các báo cáo chưa được xác nhận suy đoán rằng Hiba đã bị “sốc” khi biết rằng tài sản của Hakimi được giữ dưới tên của mẹ anh.
Vào ngày 3/3/2023, Hakimi bị thẩm phán điều tra ở Paris truy tố về cáo buộc hiếp dâm và bị đặt dưới sự giám sát tư pháp. Anh ta bị cấm liên lạc với nạn nhân được cho là của mình nhưng được phép rời khỏi lãnh thổ Pháp.
3. Sự nghiệp của Achraf Hakimi
3.1 Sự nghiệp Câu lạc bộ
3.1.1 Real Madrid
Hakimi ra mắt Real Madrid trong trận đấu đầu tiên của International Champions Cup 2016, thua 1–3 trước Paris Saint-Germain. Sau đó, anh ấy trở lại đội B, ra mắt cấp cao vào ngày 20/8/2016 bằng trận ra quân trong chiến thắng 3–2 Segunda División B trên sân nhà trước Real Sociedad B.
Hakimi ghi bàn thắng đầu tiên của mình vào ngày 25/9/2016, ghi bàn gỡ hòa trong trận hòa 1–1 trước Fuenlabrada. Vào ngày 19/8/2017, Hakimi được đôn lên đội hình chính để dự phòng cho Dani Carvajal và Nacho, đồng thời được giao chiếc áo số 19. Anh ấy ra mắt đội một – và La Liga – vào ngày 1/10, bắt đầu trong chiến thắng 2–0 trên sân nhà trước Espanyol.
Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại La Liga vào ngày 9/12/2017 trong chiến thắng 5–0 trước Sevilla. Vào ngày 12/5/2018, anh ghi bàn thắng thứ hai vào lưới Celta Vigo trong chiến thắng 6–0.
Tại UEFA Champions League 2017–18, anh ấy đã có hai lần ra sân khi Madrid giành chức vô địch, lần thứ ba liên tiếp và lần thứ 13 chung cuộc. Mặc dù không có tên trong đội hình tham dự trận chung kết của giải đấu, nhưng anh ấy đã nhận được huy chương và được ghi nhận là cầu thủ Maroc đầu tiên vô địch Champions League.
3.1.2 Dortmund (cho mượn)
Vào ngày 11/7/2018, Hakimi ký hợp đồng với câu lạc bộ Bundesliga Borussia Dortmund theo hợp đồng cho mượn hai năm. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong chiến thắng 7–0 trước FC Nürnberg vào ngày 27/9/2018.
Lần đầu tiên trong sự nghiệp, anh có ba pha kiến tạo trong một trận đấu với Atlético Madrid, trong trận đấu đầu tiên tại Champions League cho Dortmund. Hakimi ghi một cú đúp vào lưới Slavia Praha ở vòng bảng Champions League vào ngày 2/10/2019, bàn thắng đầu tiên của anh ở giải đấu này.
Vào ngày 5/11/2019, Hakimi ghi thêm một cú đúp nữa trong hiệp hai để biến thất bại 2–0 trước Inter Milan thành chiến thắng 3–2 tại Westfalenstadion.
Vào tháng 2 năm 2020, Hakimi đã lập kỷ lục tốc độ Bundesliga khi đạt tốc độ 36,48 km/h (22,67 dặm/giờ) trong trận đấu với Union Berlin, đánh bại kỷ lục cũ của giải đấu mà anh đã lập trước RB Leipzig ba tháng trước đó là 36,2 km/h (22,5 dặm/giờ).
Vào ngày 31/5/2020, Hakimi ghi bàn trong chiến thắng 6–1 trên sân khách của câu lạc bộ trước SC Paderborn. Sau khi ghi bàn thắng, anh cởi áo để lộ chiếc áo có dòng chữ “Công lý cho George Floyd”. Đồng đội của anh, Jadon Sancho, cũng để lộ chiếc áo tương tự sau khi ghi bàn.
3.1.3 Inter Milan
Vào ngày 2/7/2020, Hakimi ký hợp đồng với câu lạc bộ Serie A Inter Milan theo hợp đồng 5 năm, với mức phí được báo cáo là khoảng 40 triệu euro. Vào ngày 26/9/2020, Hakimi ra mắt và có một pha kiến tạo trong chiến thắng 4–3 trước Fiorentina ở Serie A. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận đấu tiếp theo với Benevento, trận đấu mà Inter thắng 5–2.
3.1.4 Paris Saint-Germain
Hakimi đã ký hợp đồng với câu lạc bộ Ligue 1 Paris Saint-Germain (PSG) vào ngày 6/7/2021 theo hợp đồng 5 năm. Phí chuyển nhượng mà PSG trả được The Guardian đưa tin là 60 triệu euro ban đầu, có khả năng tăng thêm 11 triệu euro trong các khoản phụ phí.
Hakimi có trận ra mắt tại Ligue 1 cho PSG vào ngày 7/8/2021, chơi trọn vẹn 90 phút và ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào lưới Troyes. Anh nhận thẻ đỏ đầu tiên ở bóng đá châu Âu trong trận hòa 0–0 trước Marseille vào ngày 24/8/2021.
Vào ngày 22/9/2021, Hakimi ghi hai bàn trong chiến thắng 2–1 trước FC Metz để cho phép đội của mình giành chiến thắng và mang về 3 điểm. Trong mùa giải đầu tiên của mình tại PSG, anh ấy đã giành được chức vô địch Ligue 1, chức vô địch giải đấu thứ hai liên tiếp của anh ấy.
Vào ngày 14/2/2023, Hakimi được đề cử cho FIFA FIFPRO World 11 năm 2022.
3.2 Sự nghiệp quốc tế
Sau khi đại diện cho Maroc ở các cấp độ U-17 và U-20, Hakimi ra mắt đội U-23 vào ngày 5/6/2016, trong chiến thắng giao hữu 1–0 trước U-23 Cameroon.
Anh có trận ra mắt quốc tế đầy đủ vào ngày 11/10/2016, vào sân thay cho Fouad Chafik trong chiến thắng 4–0 trước Canada. Anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên vào ngày 1/9/2017, ghi bàn thứ tư trong chiến thắng 6–0 trên sân nhà trước Mali.
Vào tháng 5 năm 2018, anh có tên trong đội hình sơ bộ của Maroc tham dự FIFA World Cup 2018 và vào ngày 4/6, anh có tên trong đội hình 23 người chính thức cho giải đấu vào mùa hè.
Hakimi cũng được triệu tập tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2021 ở Cameroon. Anh đá chính tất cả các trận ở vòng bảng. Anh ấy đã ghi một quả đá phạt trực tiếp trong trận hòa 2–2 trước Gabon. Anh đá chính ở vòng 16 gặp Malawi, ghi bàn từ một quả phạt trực tiếp ở phút 70 để mang về chiến thắng cho đội của mình.
Vào ngày 10/11/2022, Hakimi có tên trong đội hình 26 người của Maroc tham dự FIFA World Cup 2022 tại Qatar. Anh đã ghi bàn thắng quyết định trong loạt sút luân lưu vào lưới Tây Ban Nha ở vòng 16 đội, giúp quốc gia của anh ấy có một suất vào tứ kết.
Vào ngày 28/12/2023, Hakimi nằm trong số 27 cầu thủ được huấn luyện viên Walid Regragui chọn để đại diện cho Maroc tham dự Cúp các quốc gia châu Phi 2023 tại Bờ Biển Ngà. Anh đã ghi một bàn thắng trong trận hòa 1–1 ở vòng bảng với DR Congo. Ở vòng 16 đội, anh đã bỏ lỡ một quả phạt đền trong trận thua 2–0 trước Nam Phi .
Vào ngày 4/7/2024, Hakimi được đưa vào đội tuyển bóng đá Olympic Maroc cho giải đấu năm 2024 tại Pháp với tư cách là một trong ba cầu thủ quá tuổi, đồng thời được chọn làm đội trưởng đội. Anh đã ghi một pha kiến tạo và một bàn thắng trong các chiến thắng trước Iraq và Hoa Kỳ. Anh lại ghi bàn trong chiến thắng 6–0 của Maroc trước Ai Cập trong trận tranh huy chương đồng.
3.3. Phong cách thi đấu
Khi ký hợp đồng với Borussia Dortmund, Hakimi được mô tả là một hậu vệ cánh hoặc hậu vệ cánh tấn công nhanh, năng động và mạnh mẽ, người giỏi về chiến thuật và kỹ thuật cũng như khả năng thực hiện những đường chuyền dài chính xác từ hàng thủ. Được huấn luyện ở vị trí tiền vệ cánh, anh ấy cũng có thể chơi ở vị trí hậu vệ nhờ thể chất của mình.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Achraf Hakimi
4.1 Sự nghiệp Câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 23/10/2024
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Real Madrid Castilla | 2016–17 | Segunda División B | 28 | 1 | — | — | — | 28 | 1 | |||
Real Madrid | 2017–18 | La Liga | 9 | 2 | 5 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 17 | 2 |
Borussia Dortmund (mượn) | 2018–19 | Bundesliga | 21 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 | — | 28 | 3 | |
2019–20 | 33 | 5 | 3 | 0 | 8 | 4 | 1 | 0 | 45 | 9 | ||
Total | 54 | 7 | 5 | 1 | 13 | 4 | 1 | 0 | 73 | 12 | ||
Inter Milan | 2020–21 | Serie A | 37 | 7 | 3 | 0 | 5 | 0 | — | 45 | 7 | |
Paris Saint-Germain | 2021–22 | Ligue 1 | 32 | 4 | 0 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 41 | 4 |
2022–23 | 28 | 5 | 2 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 39 | 5 | ||
2023–24 | 25 | 4 | 3 | 0 | 11 | 1 | 1 | 0 | 40 | 5 | ||
2024–25 | 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | ||
Total | 91 | 14 | 5 | 0 | 29 | 1 | 3 | 0 | 129 | 16 | ||
Career total | 218 | 31 | 18 | 1 | 49 | 5 | 5 | 0 | 290 | 37 |
Sự nghiệp CLB Achraf Hakimi
4.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
Tính đến ngày 22/10/2024
CLB | Mùa giải | League | National cup | Europe | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Real Madrid Castilla | 2016–17 | Segunda División B | 28 | 1 | — | — | — | 28 | 1 | |||
Real Madrid | 2017–18 | La Liga | 9 | 2 | 5 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 17 | 2 |
Borussia Dortmund (mượn) | 2018–19 | Bundesliga | 21 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 | — | 28 | 3 | |
2019–20 | Bundesliga | 33 | 5 | 3 | 0 | 8 | 4 | 1 | 0 | 45 | 9 | |
Tổng | 54 | 7 | 5 | 1 | 13 | 4 | 1 | 0 | 73 | 12 | ||
Inter Milan | 2020–21 | Serie A | 37 | 7 | 3 | 0 | 5 | 0 | — | 45 | 7 | |
Paris Saint-Germain | 2021–22 | Ligue 1 | 32 | 4 | 0 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 41 | 4 |
2022–23 | Ligue 1 | 28 | 5 | 2 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 39 | 5 | |
2023–24 | Ligue 1 | 25 | 4 | 3 | 0 | 11 | 1 | 1 | 0 | 40 | 5 | |
2024–25 | Ligue 1 | 6 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 10 | 2 | |
Tổng | 91 | 14 | 5 | 0 | 30 | 2 | 3 | 0 | 130 | 16 | ||
Tổng sự nghiệp | 218 | 31 | 18 | 1 | 50 | 6 | 5 | 0 | 292 | 38 |
4.3 Bàn thắng ghi cho ĐTQG
Tính đến ngày 9/9/2024
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1/9/2017 | Sân vận động Hoàng tử Moulay Abdellah, Rabat, Maroc | Mali | 4–0 | 6–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
2 | 19/11/2019 | Sân vận động Hoàng tử Louis Rwagasore, Bujumbura, Burundi | Burundi | 3–0 | 3–0 | Vòng loại CAN 2021 |
3 | 13/11/2020 | Sân vận động Mohammed V, Casablanca, Maroc | Trung Phi | 1–0 | 4–1 | Vòng loại CAN 2021 |
4 | 12/6/2021 | Sân vận động Hoàng tử Moulay Abdellah, Rabat, Maroc | Burkina Faso | 4–0 | 6–0 | Giao hữu |
5 | 6/10/2021 | Sân vận động Hoàng tử Moulay Abdellah, Rabat, Maroc | Guiné-Bissau | 1–0 | 5–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
6 | 18/1/2022 | Sân vận động Ahmadou Ahidjo, Yaoundé, Cameroon | Gabon | 2–2 | 2–2 | CAN 2021 |
7 | 25/1/2022 | Sân vận động Ahmadou Ahidjo, Yaoundé, Cameroon | Malawi | 2–1 | 2–1 | CAN 2021 |
8 | 29/3/2022 | Sân vận động Hoàng tử Moulay Abdellah, Rabat, Maroc | CHDC Congo | 4–0 | 4–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
9 | 21/1/2024 | Sân vận động Laurent Pokou, San-Pédro, Bờ Biển Ngà | CHDC Congo | 1–0 | 1–1 | CAN 2023 |
5. Danh hiệu của Achraf Hakimi
5.1 Danh hiệu CLB
Real Madrid Castilla
- Copa del Rey Juvenil de Fútbol: 2017
Real Madrid
- Supercopa de España: 2017
- UEFA Champions League: 2017–18
- UEFA Super Cup: 2017
- FIFA Club World Cup: 2017
Borussia Dortmund
- DFL-Supercup: 2019
Inter Milan
- Serie A: 2020–21
Paris Saint Germain
- Ligue 1: 2021–22, 2022–23, 2023–24
- Coupe de France: 2023–24
- Trophée des Champions: 2022, 2023
5.2 Danh hiệu quốc tế
Morocco U23
- Summer Olympics bronze medal: 2024
5.3 Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của CAF: 2018, 2019
- Tân binh của tháng Bundesliga: Tháng 9 năm 2018, Tháng 11 năm 2018, Tháng 12 năm 2019
- Đội hình Bundesliga của năm: 2019–20
- Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi của Lion d’Or: 2019
- Đội hình đột phá của UEFA Champions League: 2019
- Globe Soccer Awards Cầu thủ trẻ Ả Rập xuất sắc nhất năm: 2019
- Joy Awards Arab Sportsman of the Year: 2022
- Đội hình tiêu biểu châu Phi của năm: 2018, 2019
- Đội tuyển bóng đá châu Phi của năm của Pháp: 2018, 2019, 2020, 2021
- Đội CAF của năm: 2019
- Đội ESM của năm: 2021
- Đội hình nam Maroc trong mơ mọi thời đại của IFFHS
- Đội hình châu Phi của năm của IFFHS: 2020, 2021, 2022
- IFFHS Men’s World Team: 2021, 2022
- Đội hình tiêu biểu Cúp bóng đá châu Phi: 2021
- Đội hình Serie A của năm: 2020–21
- FIFA FIFPRO World 11: 2022
- Cầu thủ Maroc xuất sắc nhất ở nước ngoài: 2020–21, 2021–22