Đội bóng hiện tại: Lyon
Alexandre Lacazette là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp, hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo và là đội trưởng của câu lạc bộ Ligue 1 Lyon.
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Alexandre Lacazette
Alexandre Lacazette (sinh ngày 28/5/1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp, hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo và là đội trưởng của câu lạc bộ Ligue 1 Lyon.
Lacazette trưởng thành từ chính lò đào tạo Lyon. Lên chơi ở đội 1 từ năm 2010, nhưng phải đến mùa giải 2011/12 anh mới bắt đầu để lại dấu ấn với 5 pha lập công sau 29 lần ra sân ở Ligue 1.
Tiền đạo Alexandre Lacazette |
Mùa hè 2017, anh chuyển đến Arsenal với mức giá kỷ lục 46,5 triệu bảng, giúp đội bóng này phá kỷ lục chuyển nhượng của CLB. Ngày 13/07/2017, Lacazette có bàn thắng đầu tiên cho Arsenal trong trận ra mắt gặp đội Sydney FC.
Năm 2022, Lacazette trở lại Lyon theo dạng chuyển nhượng tự do và trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng thứ hai mọi thời đại của câu lạc bộ.
Năm 2013, anh được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp sau khi đại diện cho quốc gia ở mọi cấp độ trẻ. Lacazette là người đóng góp chính vào chiến thắng của Pháp tại Giải vô địch U-19 châu Âu UEFA năm 2010, nơi anh ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết với Tây Ban Nha.
2. Sự nghiệp của Alexandre Lacazette
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1 Lyon
Khi đến câu lạc bộ, Lacazette bắt đầu tập luyện tại Trung tâm Tola Vologe – trung tâm đào tạo của câu lạc bộ.
Trong nửa sau của mùa giải 2009–10 Ligue 1, anh được HLV Claude Puel gọi lên đội một và xuất hiện trên băng ghế dự bị trong chiến thắng 1–0 của đội trước Montpellier vào ngày 2/5/2010.
Ngày 3/7/2010, Lacazette ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với một thỏa thuận ba năm. Chiến dịch thành công của Lacazette tại Giải vô địch U-19 châu Âu UEFA năm 2010 đã chứng kiến cầu thủ này thu hút sự chú ý từ câu lạc bộ Ý Roma.
Lacazette bắt đầu mùa giải 2010-11 tập luyện toàn thời gian với đội một. Anh đã ra mắt Champions League trước câu lạc bộ Bồ Đào Nha Benfica trong trận đấu sân khách bảng B UEFA Champions League 2010–11.
Tháng 9/2014, Lacazette ký gia hạn hợp đồng hai năm, theo đó anh sẽ gắn bó với câu lạc bộ cho đến năm 2018.
Anh kết thúc mùa giải 2014–15 tại Ligue 1 với tư cách là vua phá lưới Ligue 1, ghi được tổng cộng 27 bàn thắng. Lacazette đã hoàn thành một mùa giải xuất sắc khi được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất Ligue 1 cho mùa giải 2014–15.
Ngày 8/8/2015, Lacazette đã ký gia hạn hợp đồng mới với Lyon đến năm 2019. Đầu tháng 2/2017, Lacazette đã tiết lộ ý định rời Lyon vào mùa hè năm 2017.
2.1.2 Arsenal
Ngày 5/7/2017, Lacazette đã ký một hợp đồng được cho là có thời hạn 5 năm với câu lạc bộ Arsenal với mức phí kỷ lục. Lyon tiết lộ rằng mức phí ban đầu là 53 triệu euro (46,5 triệu bảng Anh) cộng với tối đa 7 triệu euro (6,1 triệu bảng Anh) tiền thưởng tiềm năng – mức phí lớn nhất mà Lyon từng nhận được từ việc bán một cầu thủ.
Vào ngày 6/8/2017, Lacazette đã có lần đầu tiên ra sân cho Arsenal trong trận Siêu cúp Anh 2017 gặp Chelsea.
Vào ngày 11/8, Lacazette đã có trận ra mắt Premier League trước Leicester City và ghi bàn sau 94 giây để giúp Arsenal dẫn trước 1–0 trong chiến thắng chung cuộc 4–3.
Sau một thời gian dài ngồi ngoài vì chấn thương, Lacazette đã trở lại đội hình Arsenal trong chiến thắng 3–0 trên sân nhà trước Stoke City vào tháng 3.
Sau sự ra đi của huấn luyện viên Arsène Wenger, Lacazette nhận thấy mình bị đẩy xuống băng ghế dự bị dưới thời huấn luyện viên mới Unai Emery.
Trong mùa giải 2019–20, với 13 bàn thắng, anh đã kết thúc mùa giải với tư cách là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Arsenal trong giải đấu hàng đầu. Ngày 1/8/2020, Lacazette được chọn đá chính trong trận Chung kết FA Cup với Chelsea, và Arsenal đã giành được FA Cup lần thứ 14.
Ngày 3/6/2022, Arsenal thông báo rằng Lacazette sẽ rời câu lạc bộ sau khi hết hạn hợp đồng vào ngày 30/6.
2.1.3 Trở lại Lyon
Ngày 9/6/2022, Lacazette trở lại Lyon và ký bản hợp đồng 3 năm với câu lạc bộ. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong lần thứ hai khoác áo câu lạc bộ từ chấm phạt đền trước Ajaccio trong chiến thắng 2–1 trên sân nhà vào ngày 5/8/2022.
Ngày 10/3/2023, Lacazette ghi một cú đúp vào cuối trận trong trận hòa 3–3 trước Lille, trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều thứ hai trong lịch sử Lyon, ngang bằng với Bernard Lacombe với 149 bàn thắng.
Sáu ngày sau, anh ghi bàn trong trận hòa 1–1 trước Nantes, bàn thắng thứ 150 của anh cho câu lạc bộ giúp anh trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều thứ hai trong lịch sử câu lạc bộ, sau Fleury Di Nallo với 222 bàn thắng.
Ngày 7/5, anh ghi bốn bàn thắng trong chiến thắng 5–4 trước Montpellier bao gồm quả phạt đền quyết định ở phút cuối, ba trong số các bàn thắng của anh được hỗ trợ bởi đồng đội Bradley Barcola.
2.2 Sự nghiệp Quốc tế
Lacazette đã chơi cho tất cả các đội tuyển trẻ quốc gia của Pháp bắt đầu với đội U16 ra mắt trong chiến thắng 2–0 của đội trước Cameroon vào ngày 3 tháng 4 năm 2007 tại Giải đấu Montaigu.
Với đội tuyển U17, Lacazette là cầu thủ thường xuyên và góp công vào vòng loại của đội cho Giải vô địch U17 châu Âu của UEFA năm 2008.
Với đội U18, Lacazette ra mắt trong trận đấu của đội với Ukraine và đã góp mặt 10 trong số 11 trận đấu mà đội đã tham gia thi đấu và ghi được một bàn thắng.
Đối với đội tuyển U19, Lacazette được huấn luyện viên Francis Smerecki triệu tập và lần đầu tiên ra sân cho đội trong trận thua 4–2 trước Hà Lan vào ngày 9/11/2009. Ngày 7/6/2010, Lacazette được điền tên vào đội hình 18 người để tham gia Giải vô địch U19 châu Âu UEFA 2010.
Vào ngày 10/6/2011, anh được điền tên vào đội hình 21 người tham dự vòng chung kết Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới FIFA 2011. Anh kết thúc giải đấu với tư cách là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất với 5 bàn thắng, cùng với Henrique Almeida và Álvaro Vázquez.
Năm 2013, Lacazette lần đầu tiên được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp sau khi Jérémy Ménez rút lui vì chấn thương. Anh có trận ra mắt đội tuyển vào ngày 5/6, khi vào sân thay Olivier Giroud ở phút thứ 58 trong trận thua 0-1 trước Uruguay.
Lacazette ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên vào ngày 29/3/2015, mở ra chiến thắng 2–0 trước Đan Mạch. Ngày 17/5/2018, anh có tên trong danh sách dự bị của đội tuyển Pháp tham dự World Cup 2018 tại Nga.
Anh được chọn là một trong những cầu thủ đại diện cho Pháp trong Thế vận hội Olympic 2024 được tổ chức tại Paris và cũng được chỉ định là đội trưởng của đội.
2.3 Phong cách thi đấu
Trước khi trở thành tiền đạo, Lacazette đã chơi ở vị trí tiền vệ cánh cho Lyon. Ngoài khả năng ghi bàn và dứt điểm, các đặc điểm trong phong cách thi đấu của anh là tốc độ, sức mạnh, thăng bằng, kỹ thuật, rê bóng, lối chơi liên kết và khả năng sử dụng cả hai chân.
Anh cũng là một cầu thủ làm việc chăm chỉ, luôn dồn ép đối phương và giành lại bóng bằng kỹ năng phòng ngự và khả năng tắc bóng của mình.
3. Thống kê sự nghiệp của cầu thủ Alexandre Lacazette
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 23/10/2024
CLB | Mùa giải | Giải đấu | National cup | League cup | Europe | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Lyon B | 2008–09 | CFA | 19 | 5 | — | — | — | — | 19 | 5 | ||||
2009–10 | 22 | 12 | — | — | — | — | 22 | 12 | ||||||
2010–11 | 12 | 6 | — | — | — | — | 12 | 6 | ||||||
Tổng | 53 | 23 | — | — | — | — | 53 | 23 | ||||||
Lyon | 2009–10 | Ligue 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |
2010–11 | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | — | 11 | 2 | |||
2011–12 | 29 | 5 | 4 | 2 | 4 | 2 | 6 | 1 | — | 43 | 10 | |||
2012–13 | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 | 37 | 4 | ||
2013–14 | 36 | 15 | 2 | 2 | 4 | 3 | 12 | 2 | — | 54 | 22 | |||
2014–15 | 33 | 27 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | — | 40 | 31 | |||
2015–16 | 34 | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 2 | 1 | 0 | 44 | 23 | ||
2016–17 | 30 | 28 | 1 | 1 | 1 | 1 | 12 | 7 | 1 | 0 | 45 | 37 | ||
Tổng | 203 | 100 | 11 | 7 | 11 | 7 | 47 | 15 | 3 | 0 | 275 | 129 | ||
Arsenal | 2017–18 | Premier League | 32 | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 39 | 17 |
2018–19 | 35 | 13 | 2 | 0 | 2 | 1 | 10 | 5 | — | 49 | 19 | |||
2019–20 | 30 | 10 | 4 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | — | 39 | 12 | |||
2020–21 | 31 | 13 | 2 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | 0 | 0 | 43 | 17 | ||
2021–22 | 30 | 4 | 1 | 0 | 5 | 2 | — | — | 36 | 6 | ||||
Tổng | 158 | 54 | 9 | 0 | 11 | 4 | 27 | 13 | 1 | 0 | 206 | 71 | ||
Lyon | 2022–23 | Ligue 1 | 35 | 27 | 4 | 4 | — | — | — | 39 | 31 | |||
2023–24 | 29 | 19 | 6 | 3 | — | — | — | 35 | 22 | |||||
2024–25 | 7 | 1 | 0 | 0 | — | 2 | 2 | — | 10 | 3 | ||||
Tổng | 71 | 47 | 10 | 7 | — | 2 | 2 | — | 84 | 56 | ||||
Tổng sự nghiệp | 485 | 224 | 30 | 14 | 22 | 11 | 76 | 30 | 4 | 0 | 618 | 279 |
Sự nghiệp CLB của Alexandre Lacazette
3.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
Tính đến ngày 14/11/2017
ĐTQG Pháp | ||
Năm | Trận | Bàn |
2013 | 2 | 0 |
2014 | 3 | 0 |
2015 | 5 | 1 |
2016 | 0 | 0 |
2017 | 6 | 2 |
Tổng cộng | 16 | 3 |
3.3 Bàn thắng ghi cho ĐTQG
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
1 | 29/3/2015 | Sân vận động Geoffroy Guichard, Saint-Etienne, Pháp | Đan Mạch | 1–0 | 2–0 | Giao hữu |
2 | 14/11/2017 | RheinEnergieStadion, Köln, Đức | Pháp | 1–0 | 2–2 | Giao hữu |
3 | 2–1 |
4. Danh hiệu của Alexandre Lacazette
4.1 Danh hiệu CLB
Lyon
- Coupe de France: 2011–12; runner-up: 2023–24
- Trophée des Champions: 2012
Arsenal
- FA Cup: 2019–20
- FA Community Shield: 2017
- UEFA Europa League runner-up: 2018–19
4.2 Danh hiệu quốc tế
U17 Pháp
- UEFA European Under-17 Championship runner-up: 2008
U19 Pháp
- UEFA European Under-19 Championship: 2010
U23 Pháp
- Summer Olympics silver medal: 2024
4.3 Danh hiệu cá nhân
- Chiếc giày đồng FIFA U-20 World Cup: 2011
- Đội hình tiêu biểu của UNFP Ligue 1: 2013–14 , 2014–15 , 2016–17
- Cầu thủ xuất sắc nhất của UNFP Ligue 1: 2014–15
- Vua phá lưới Ligue 1: 2014–15
- Onze de Bronze: 2014–15
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của UNFP Ligue 1: Tháng 12/2014, tháng 1/2015, tháng 8/2016
- Đội hình tiêu biểu của UEFA Europa League mùa giải: 2016–17
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Arsenal: 2018–19
- Bàn thắng của tháng ở Premier League: Tháng 12/2021