Đội bóng hiện tại: Marseille
Geoffrey Kondogbia là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Cộng hòa Trung Phi chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Marseille và ĐTQG Cộng hòa Trung Phi.
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Geoffrey Kondogbia
Geoffrey Kondogbia (sinh ngày 15/2/1993) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Cộng hòa Trung Phi chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Olympique Marseille tại Ligue 1 và Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Trung Phi. Anh cũng có thể chơi ở vị trí trung vệ và hậu vệ cánh trái.
Cầu thủ Geoffrey Kondogbia |
Kondogbia bắt đầu sự nghiệp của mình tại Lens, sau đó ký hợp đồng với Sevilla ở tuổi 19. Năm 2013, anh được Monaco mua với giá 20 triệu euro, và sau đó là Inter Milan với giá 31 triệu euro hai năm sau đó. Anh trở lại Tây Ban Nha vào năm 2017 để chơi cho Valencia và vào năm 2020 chuyển đến Atlético Madrid.
Kondogbia đã có 57 lần khoác áo tuyển Pháp ở các cấp độ trẻ của mình, trước khi ra mắt đội tuyển lớn tuổi vào năm 2013. Tháng 8/2018, anh được khoác áo đội tuyển Cộng hòa Trung Phi bằng cách thay đổi quốc tịch và có trận ra mắt cho đội tuyển quốc gia trong một trận đấu chính thức ngay sau đó.
2. Sự nghiệp của Geoffrey Kondogbia
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1 Lens
Kondogbia gia nhập hệ thống trẻ của Lens khi mới 11 tuổi. Ngày 11/4/2010, anh đã ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên của mình, đồng ý với một thỏa thuận có thời hạn 4 năm. Anh đã ra mắt tại Ligue 1 vào ngày 21/11, xuất hiện với tư cách là cầu thủ dự bị vào phút cuối trong trận đấu với Olympique Lyonnais.
Kondogbia đã dành mùa giải 2011–12 ở Ligue 2. Anh đã ghi bàn thắng chính thức duy nhất cho đội vào ngày 13/4/2012, ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng 3–0 trước Tours FC.
2.1.2 Sevilla
Ngày 24/7/2012, Kondogbia đã ký hợp đồng với câu lạc bộ Tây Ban Nha Sevilla FC với mức phí không được tiết lộ, được cho là vào khoảng 3 triệu euro. Anh lần đầu tiên xuất hiện tại La Liga vào ngày 15/9, thay thế cho cầu thủ ghi bàn Piotr Trochowski ở phút thứ 82 trong trận thua 1–0 trước nhà đương kim vô địch Real Madrid.
Anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng Andalusia vào ngày 28/1/2013, đánh đầu ghi bàn đầu tiên cho đội của mình trong chiến thắng 3–0 trong trận derby trên sân nhà trước Granada CF.
Trong trận bán kết lượt về Copa del Rey giữa Sevilla và đội vô địch Atlético Madrid vào ngày 27/2/2013, Kondogbia đã nhận thẻ đỏ khi đội của anh kết thúc trận đấu với chín người trong trận hòa 2–2 trên sân nhà và để thua chung cuộc 3–4.
2.1.3 Monaco
Kondogbia trở lại giải đấu hàng đầu của Pháp vào ngày 31/8/2013, ký hợp đồng 5 năm với AS Monaco FC với mức phí được báo cáo là 20 triệu euro. Anh đã đóng góp 26 trận và một bàn thắng trong mùa giải đầu tiên, giúp câu lạc bộ giành vị trí thứ hai và trở lại UEFA Champions League sau một thập kỷ.
Trong trận lượt đi vòng 16 đội Champions League vào ngày 25/2/2015, Kondogbia đã đưa đội của mình vượt lên dẫn trước Arsenal trong chiến thắng chung cuộc 3–1.
2.1.4 Inter Milan
Vào ngày 22/6/2015, Inter Milan thông báo rằng họ đã ký hợp đồng với Kondogbia có thời hạn 5 năm với mức phí ban đầu là 31 triệu euro, tùy thuộc vào một cuộc kiểm tra y tế, đánh bại một lời đề nghị được cho là trị giá 40 triệu euro từ đối thủ cùng thành phố AC Milan.
Anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho đội vào ngày 8/11, bàn thắng duy nhất trên sân khách trước Torino FC. Ngày 14/2 năm sau, anh đã bị đuổi khỏi sân sau trận thua 1–2 đầy giận dữ trước ACF Fiorentina vì vỗ tay mỉa mai trọng tài, anh đã nhận lệnh cấm thi đấu hai trận.
2.1.5 Valencia
Ngày 21/8/2017, Valencia CF thông báo rằng họ đã đạt được thỏa thuận với Internazionale về việc cho mượn Kondogbia cho đến ngày 30/6/2018, với tùy chọn biến thỏa thuận thành vĩnh viễn. Thỏa thuận này là một phần của một cuộc trao đổi cho mượn với João Cancelo chuyển theo hướng ngược lại.
Kondogbia đã ghi bàn trong trận ra mắt của mình 6 ngày sau đó, anh chơi trọn vẹn 90 phút trong một trận đấu trên sân khách với Real Madrid và giúp đội có được trận hòa 2–2.
Ngày 24/5/2018, Valencia đã chuộc lại điều khoản mua lại của Kondogbia và cầu thủ này đã ký hợp đồng có thời hạn 4 năm.
2.1.6 Atlético Madrid
Ngày 3/11/2020, Kondogbia gia nhập Atlético Madrid theo hợp đồng có thời hạn 4 năm. Anh chủ yếu được sử dụng làm cầu thủ dự bị trong mùa giải đầu tiên khi đội vô địch giải đấu.
Trong mùa giải 2021–22, Kondogbia đã chơi 28 trận đấu tại giải đấu, chấn thương cơ nhỏ đã ngăn cản anh chơi nhiều hơn. Anh đã ghi bàn thắng duy nhất sau 93 lần ra sân cho Rojiblancos vào ngày 9/1, gỡ hòa trong trận hòa 2–2 tại Villarreal CF, trận đấu mà anh cũng bị đuổi khỏi sân.
2.1.7 Marseille
Ngày 30/6/2023, Kondogbia trở lại Ligue 1 lần đầu tiên sau 8 năm, anh ký hợp đồng với câu lạc bộ Olympique de Marseille trong 4 mùa giải với mức phí 8 triệu euro. Anh ra mắt vào ngày 9/8 trong trận lượt đi vòng loại thứ ba Champions League trên sân khách với Panathinaikos FC, trận đấu mà anh bị đuổi khỏi sân; thẻ vàng đầu tiên của anh đến trong vòng 30 giây sau khi bắt đầu trận đấu.
2.2 Sự nghiệp thi đấu quốc tế
2.2.1 ĐTQG Pháp
Kondogbia được chọn vào đội tuyển Pháp tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới FIFA 2013. Trong trận đấu vòng bảng đầu tiên của Pháp với Ghana vào ngày 21/6, anh đã ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng chung cuộc 3–1. Anh đã ghi bàn lần thứ hai trong giải đấu trước chủ nhà Thổ Nhĩ Kỳ ở vòng 16 đội, dẫn đến chiến thắng 4–1.
Kondogbia ra mắt đội tuyển quốc gia vào ngày 14/8/2013 ở tuổi 20, chơi 63 phút trong trận hòa giao hữu 0–0 trên sân khách với Bỉ.
2.2.2 Cộng hòa Trung Phi
Vì cả 5 trận đấu anh chơi cho đội tuyển Pháp ở cấp độ cao cấp đều không phải là các trận đấu chính thức, Kondogbia chưa bao giờ được khoác áo đội tuyển và do đó vẫn đủ điều kiện để đại diện cho Cộng hòa Trung Phi, nơi anh đủ điều kiện thông qua cha mẹ mình.
Anh nhận được lệnh triệu tập chính thức vào ngày 31/8/2018 và ra mắt vào ngày 12/10, bắt đầu và làm đội trưởng trong trận thua 4–0 trên sân khách trước Bờ Biển Ngà ở vòng loại Cúp các quốc gia châu Phi 2019. Ngày 18/11 trong cùng một giải đấu, anh đã ghi bàn gỡ hòa trong thời gian bù giờ trong trận hòa 2–2 trên sân khách trước Rwanda.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Geoffrey Kondogbia
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến ngày 4/11/2024.
CLB | Mùa giải | Giải đấu | National cup | League cup | Europe | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Lens B | 2010–11 | CFA | 18 | 1 | — | — | — | — | 18 | 1 | ||||
Lens | 2010–11 | Ligue 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | ||
2011–12 | Ligue 2 | 32 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | — | — | 36 | 1 | |||
Tổng | 35 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | — | — | 39 | 1 | ||||
Sevilla | 2012–13 | La Liga | 31 | 1 | 6 | 0 | — | — | — | 38 | 1 | |||
2013–14 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | — | 3 | 0 | ||||
Tổng | 33 | 1 | 6 | 0 | — | 1 | 0 | — | 41 | 1 | ||||
Monaco | 2013–14 | Ligue 1 | 26 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | — | — | 31 | 2 | ||
2014–15 | 23 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | — | 33 | 2 | |||
Tổng | 49 | 2 | 6 | 1 | 1 | 0 | 8 | 1 | — | 64 | 4 | |||
Inter Milan | 2015–16 | Serie A | 26 | 1 | 4 | 0 | — | — | — | 30 | 1 | |||
2016–17 | 24 | 1 | 2 | 0 | — | 0 | 0 | — | 26 | 1 | ||||
Tổng | 50 | 2 | 6 | 0 | — | 0 | 0 | — | 56 | 2 | ||||
Valencia (mượn) | 2017–18 | La Liga | 31 | 4 | 5 | 0 | — | — | — | 36 | 4 | |||
Valencia | 2018–19 | La Liga | 19 | 1 | 3 | 0 | — | 7 | 0 | — | 29 | 1 | ||
2019–20 | 27 | 1 | 1 | 0 | — | 5 | 1 | 1 | 0 | 34 | 2 | |||
2020–21 | 5 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | 5 | 0 | |||||
Tổng | 82 | 6 | 9 | 0 | — | 12 | 1 | 1 | 0 | 104 | 7 | |||
Atlético Madrid | 2020–21 | La Liga | 25 | 0 | 2 | 0 | — | 0 | 0 | — | 27 | 0 | ||
2021–22 | 28 | 1 | 1 | 0 | — | 9 | 0 | 1 | 0 | 39 | 1 | |||
2022–23 | 20 | 0 | 4 | 0 | — | 3 | 0 | — | 27 | 0 | ||||
Tổng | 73 | 1 | 7 | 0 | — | 12 | 0 | 1 | 0 | 93 | 1 | |||
Marseille | 2023–24 | Ligue 1 | 26 | 0 | 1 | 0 | — | 14 | 1 | — | 41 | 1 | ||
2024–25 | 7 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 7 | 0 | ||||
Tổng | 33 | 0 | 1 | 0 | — | 14 | 0 | — | 50 | 1 | ||||
Tổng sự nghiệp | 373 | 14 | 35 | 1 | 5 | 0 | 47 | 3 | 2 | 0 | 465 | 18 |
Sự nghiệp CLB Geoffrey Kondogbia
3.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 15/10/2024.
ĐTQG | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2013 | 1 | 0 |
2015 | 4 | 0 | |
Tổng | 5 | 0 | |
Cộng hòa Trung Phi | 2018 | 3 | 1 |
2020 | 1 | 0 | |
2021 | 4 | 0 | |
2023 | 5 | 2 | |
2024 | 6 | 0 | |
Tổng | 19 | 3 | |
Tổng sự nghiệp | 24 | 3 |
3.3 Bàn thắng ghi cho ĐTQG
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
1 | 18/11/2018 | SVĐ Huye, Butare, Rwanda | Rwanda | 2 – 2 | 2 – 2 | Vòng loại CAN 2019 |
2 | 17/6/2023 | Stade de la Réunification, Douala, Cameroon | Angola | 1 – 1 | 1 – 2 | Vòng loại CAN 2023 |
3 | 20/11/2023 | Stade du 26 Mars, Bamako, Mali | Mali | 1 – 1 | 1 – 1 | Vòng loại FIFA World Cup 2026 |
4. Danh hiệu của Geoffrey Kondogbia
4.1 Danh hiệu CLB
Valencia
- Cúp Nhà Vua : 2018–19
Atletico Madrid
- La Liga : 2020–21
4.1 Danh hiệu quốc tế
U20 Pháp
- FIFA U-20 World Cup: 2013.