Đội bóng hiện tại: ĐT Đan Mạch , Marseille
Pierre Emile Hojbjerg là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đan Mạch, chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Marseille dưới dạng cho mượn từ Tottenham Hotspur.
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Pierre Emile Hojbjerg
Pierre-Emile Kordt Højbjerg (sinh ngày 5/8/1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đan Mạch, chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Ligue 1 Marseille dưới dạng cho mượn từ Tottenham Hotspur và là đội trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch.
Cầu thủ Pierre Emile Hojbjerg |
Anh bắt đầu sự nghiệp khi còn trẻ cho BK Skjold, FC Copenhagen và Brøndby IF trước khi gia nhập câu lạc bộ của Đức Bayern Munich vào năm 2012. Anh đã ra mắt trong năm đó và ra mắt chuyên nghiệp cho đội đầu tiên vào tháng 4/2013; ở tuổi 17, anh là cầu thủ trẻ nhất của câu lạc bộ tại Bundesliga.
Anh đã có 25 lần ra sân cho Bayern và giành được nhiều giải đấu trong nước và quốc tế, cũng có các khoản vay tại các đội bóng đồng đội FC Augsburg và Schalke 04.
Năm 2016, anh đã ký hợp đồng 5 năm cho Southampton với mức phí ước tính 12,8 triệu bảng. Tháng 8/2020, anh chuyển đến câu lạc bộ Tottenham Hotspur với mức chuyển nhượng 20 triệu bảng.
Từng là một cầu thủ trẻ quốc tế ở các cấp độ khác nhau từ U-16 đến U-21, anh đã ra mắt đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch vào năm 2014. Kể từ đó, anh đại diện cho đất nước tham dự UEFA Euro 2020, FIFA World Cup 2022 và UEFA Euro 2024.
2. Thông tin đời tư cá nhân
Hojbjerg có cha là người Đan Mạch và mẹ là người Pháp. Anh sinh ra tại Copenhagen và lớn lên ở quận Osterbro của thành phố. Anh là con thứ hai trong số ba người con.
Hojbjerg đến với bóng đá khi mới năm tuổi. Cha của anh, Christian, đã qua đời vì ung thư dạ dày vào tháng 4 năm 2014, năm ngày sau lần đầu tiên anh ra sân cho Bayern.
3. Sự nghiệp của Pierre Emile Hojbjerg
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Hojbjerg bắt đầu chơi cho BK Skjold và FC Copenhagen, sau đó anh chuyển đến Brøndby IF với tư cách là một cầu thủ trẻ ở tuổi 14.
Mới chỉ 5 tuổi, Hojbjerg bắt đầu tham gia các buổi tập với anh trai sáu tuổi của mình tại câu lạc bộ địa phương Skjold. Năm 2011, anh được vinh danh với danh hiệu “cầu thủ dưới 17 tuổi của Đan Mạch”. Năm 2013, anh được vinh danh với danh hiệu “Tài năng của Đan Mạch”.
3.1.1 Bayern Munich
Hojbjerg gia nhập Bayern vào tháng 7/2012 và ở 17 tuổi 251 ngày, anh đã có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 13/4/2013 tại Bundesliga gặp 1. FC Nürnberg, khi vào sân thay cho Xherdan Shaqiri và trở thành cầu thủ trẻ nhất từng chơi cho đội một Bayern Munich tại Bundesliga.
Anh kết thúc mùa giải 2012–13 mà không ghi được bàn thắng nào trong hai trận đấu cho đội một và 8 bàn thắng trong 30 trận đấu cho đội dự bị.
Vào tháng 12 năm đó, anh có mặt trong đội hình Bayern vô địch FIFA Club World Cup 2013 tại Maroc, mặc dù anh không vào sân thi đấu trong suốt giải đấu.
Ngày 17/5/2014, Hojbjerg bắt đầu trận chung kết DFB-Pokal cho Bayern Munich, chiến thắng 2–0 trong hiệp phụ trước Borussia Dortmund. Anh kết thúc mùa giải 2013–14 với 7 lần ra sân ở Bundesliga và 2 lần ra sân ở Cúp quốc gia Đức.
Trận đấu đầu tiên của anh trong mùa giải 2014–15 là Siêu cúp Đức vào ngày 13/8, chơi trong giờ đầu tiên và sau đó được thay thế cho Mario Götze, khi Bayern thua 2–0 trước Borussia Dortmund.
Ngày 8/1/2015, Bayern gia hạn hợp đồng với Hojbjerg đến năm 2018. Anh kết thúc mùa giải 2014–15 mà không có bàn thắng nào sau 8 lần ra sân ở Bundesliga, 1 lần ra sân ở Cúp quốc gia Đức và 3 lần ra sân ở Champions League.
Ngày 7/1/2015, Hojbjerg được cho mượn tới đội Bundesliga FC Augsburg trong phần còn lại của mùa giải 2014–15. Anh ra mắt đội vào ngày 1/2 trong trận đấu với 1899 Hoffenheim. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga vào ngày 11/4 trước SC Paderborn 07 trong trận thua 2–1.
Ngày 9/5, anh kiến tạo cho Raúl Bobadilla ghi bàn thắng duy nhất giúp Augsburg giành chiến thắng trên sân khách trước Bayern, đội đã vô địch giải đấu vào thời điểm đó. Anh kết thúc thời gian cho mượn với 2 bàn thắng sau 16 lần ra sân tại Bundesliga.
Ngày 28/8/2015, Hojbjerg gia nhập đội bóng Bundesliga Schalke 04 theo dạng cho mượn trong một mùa giải. Anh đã chơi 30 trận cho câu lạc bộ bao gồm 6 trận ở Europa League. Vào cuối mùa giải, anh đã nói với tờ báo Đan Mạch B.T. rằng đã đến lúc rời Bayern Munich để gia nhập một câu lạc bộ khác, đội một thường xuyên ở nơi khác.
3.1.2 Southampton
Ngày 11/7/2016, Hojbjerg gia nhập câu lạc bộ Southampton theo hợp đồng có thời hạn 5 năm với mức phí ước tính là 12,8 triệu bảng Anh. Anh ra mắt Premier League vào ngày 13/8 khi mùa giải bắt đầu với trận hòa 1–1 trên sân nhà với Watford, vào sân ở phút thứ 55 thay cho James Ward-Prowse.
Mặc dù anh đã chơi cả 5 trận trên đường đến Chung kết Cúp EFL 2017, Hojbjerg vẫn là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong trận đấu tại Sân vận động Wembley, trận đấu mà Southampton đã thua 3–2 trước Manchester United.
Hojbjerg ghi bàn thắng đầu tiên cho Saints trong trận đấu thứ 54 của anh vào ngày 18/3/2018, mở màn cho chiến thắng 2–0 trước câu lạc bộ League One Wigan Athletic ở vòng 6 của FA Cup, trận đấu đầu tiên dưới thời tân huấn luyện viên Mark Hughes.
Tháng 12 năm đó, người kế nhiệm Hughes là Ralph Hasenhüttl đã chỉ định Hojbjerg làm đội trưởng của Saints. Tuy nhiên, vào tháng 6/2020, Hojbjerg đã bị tước băng đội trưởng sau khi công khai nói về mong muốn rời câu lạc bộ.
3.1.3 Tottenham Hotspur
Ngày 11/8/2020, Hojbjerg gia nhập Tottenham Hotspur theo hợp đồng có thời hạn 5 năm, với mức phí ban đầu được báo cáo là 15 triệu bảng Anh cộng với các khoản phụ phí.
Anh ra mắt vào ngày 13/9 trong trận thua 1–0 trên sân nhà trước Everton. Bất chấp sự thất bại sớm này, Hojbjerg đã sớm trở thành thành viên chủ chốt trong đội hình của José Mourinho ở vị trí tiền vệ phòng ngự trung tâm, nhận được nhiều lời khen ngợi cho màn trình diễn của mình trong nhiều trận đấu, cũng như được đề cử là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Premier League vào tháng 11.
Ngày 28/1/2021, Hojbjerg ghi bàn thắng đầu tiên cho Spurs tại Premier League bằng cú sút xa 20 yard trong trận thua 3–1 trên sân nhà trước Liverpool. Anh là cầu thủ ra sân nhiều nhất tại Premier League trong mùa giải 2020–21 (3420 phút).
Ngày 1/11/2022, anh ghi bàn thắng ở phút thứ 95 trong chiến thắng 2–1 trên sân khách trước Marseille, trận đấu mà Tottenham Hotspur đứng đầu Bảng D trong mùa giải Champions League 2022–23.
Ngày 22/7/2024, Hojbjerg gia nhập Marseille theo dạng cho mượn trong mùa giải 2024–25, với mức phí được báo cáo là khoảng 17 triệu bảng Anh.
3.2 Sự nghiệp thi đấu quốc tế
Hojbjerg được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Đan Mạch lần đầu tiên vào tháng 5/2014 cho các trận giao hữu với Hungary và Thụy Điển. Anh ra mắt trong trận đấu với Thụy Điển vào ngày 28/5, chơi trọn vẹn 90 phút.
Trong lần khoác áo thứ ba vào ngày 7/9/2014, anh đã ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên, gỡ hòa khi Đan Mạch bắt đầu chiến dịch vòng loại UEFA Euro 2016 của họ bằng chiến thắng 2–1 trước Armenia tại Copenhagen.
Tháng 5/2018, anh được gọi tên trong đội hình sơ bộ 35 người của Đan Mạch tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 2018 tại Nga, mặc dù anh không lọt vào danh sách 23 người cuối cùng.
Hojbjerg được gọi tên trong đội hình Đan Mạch tham dự UEFA Euro 2020 bị hoãn vào tháng 6/2021. Trong trận mở màn của họ, thua 1–0 trước Phần Lan, anh đã bỏ lỡ một quả phạt đền; trận đấu đã bị dừng lại và tiếp tục do tình trạng khẩn cấp về y tế của Christian Eriksen.
Hojbjerg được bổ nhiệm làm đội trưởng đội tuyển quốc gia Đan Mạch vào tháng 8/2024, sau khi Simon Kjaer giải nghệ khỏi bóng đá quốc tế.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Pierre Emile Hojbjerg
4.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến ngày 4/11/2024
CLB | Mùa giải | Giải đấu | National cup | League cup | Europe | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Bayern Munich II | 2012–13 | Regionalliga Bayern | 30 | 8 | — | — | — | — | 30 | 8 | ||||
2013–14 | Regionalliga Bayern | 14 | 4 | — | — | — | 0 | 0 | 14 | 4 | ||||
Tổng | 44 | 12 | — | — | — | 0 | 0 | 44 | 12 | |||||
Bayern Munich | 2012–13 | Bundesliga | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2013–14 | Bundesliga | 7 | 0 | 2 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | ||
2014–15 | Bundesliga | 8 | 0 | 1 | 0 | — | 3 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0 | ||
2015–16 | Bundesliga | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng | 17 | 0 | 4 | 0 | — | 3 | 0 | 1 | 0 | 25 | 0 | |||
FC Augsburg (mượn) | 2014–15 | Bundesliga | 16 | 2 | 0 | 0 | — | — | — | 16 | 2 | |||
Schalke 04 (mượn) | 2015–16 | Bundesliga | 23 | 0 | 1 | 0 | — | 6 | 0 | — | 30 | 0 | ||
Southampton | 2016–17 | Premier League | 22 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 6 | 0 | — | 35 | 0 | |
2017–18 | Premier League | 23 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | — | — | 28 | 1 | |||
2018–19 | Premier League | 31 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | — | 33 | 4 | |||
2019–20 | Premier League | 33 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | — | — | 38 | 0 | |||
Tổng | 109 | 4 | 9 | 1 | 10 | 0 | 6 | 0 | — | 134 | 5 | |||
Tottenham Hotspur | 2020–21 | Premier League | 38 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 9 | 0 | — | 53 | 2 | |
2021–22 | Premier League | 36 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 5 | 1 | — | 48 | 3 | ||
2022–23 | Premier League | 35 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 | 1 | — | 44 | 5 | ||
2023–24 | Premier League | 36 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | — | — | 39 | 0 | |||
Tổng | 145 | 8 | 7 | 0 | 11 | 0 | 21 | 2 | — | 184 | 10 | |||
Marseille (mượn) | 2024–25 | Ligue 1 | 9 | 1 | 0 | 0 | — | — | — | 11 | 1 | |||
Tổng sự nghiệp | 363 | 27 | 21 | 1 | 21 | 0 | 36 | 2 | 1 | 0 | 444 | 30 |
Sự nghiệp CLB Pierre Emile Hojbjerg
4.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 15/10/2024.
ĐTQG | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Đan Mạch | 2014 | 5 | 1 |
2015 | 8 | 0 | |
2016 | 8 | 0 | |
2018 | 2 | 0 | |
2019 | 10 | 2 | |
2020 | 5 | 0 | |
2021 | 14 | 1 | |
2022 | 11 | 1 | |
2023 | 10 | 2 | |
2024 | 12 | 4 | |
Tổng | 85 | 11 |
4.3 Bàn thắng ghi cho ĐTQG
STT | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7/9/2014 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | 3 | Armenia | 1–1 | 2–1 | Vòng loại UEFA Euro 2016 |
2 | 21/3/2019 | Sân vận động Fadil Vokrri, Pristina, Kosovo | 24 | Kosovo | 2–2 | 2–2 | Giao hữu |
3 | 7/6/2019 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | 26 | Cộng hòa Ireland | 1–0 | 1–1 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
4 | 31/3/2021 | Sân vận động Ernst Happel, Viên, Áo | 40 | Áo | 3–0 | 4–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
5 | 25/9/2022 | 56 | 1–0 | 2–1 | UEFA Nations League 2022–23 | ||
6 | 7/9/2023 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | 68 | San Marino | 1–0 | 4–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
7 | 10/9/2023 | Sân vận động Olympic Helsinki, Helsinki, Phần Lan | 69 | Phần Lan | 1–0 | 1–0 | |
8 | 26/3/2024 | Sân vận động Brøndby, Brøndby, Đan Mạch | 75 | Quần đảo Faroe | 1–0 | 2–0 | Giao hữu |
9 | 5/6/2024 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | 76 | Thụy Điển | 1–0 | 2–1 | |
10 | 8/6/2024 | Sân vận động Brøndby, Brøndby, Đan Mạch | 77 | Na Uy | 1–0 | 3–1 | |
11 | 5/9/2024 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | 82 | Thụy Sĩ | 2–0 | 2–0 | UEFA Nations League A 2024–25 |
5. Danh hiệu của Pierre Emile Hojbjerg
5.1 Danh hiệu CLB
Bayern Munich
- Bundesliga: 2012–13, 2013–14
- DFB-Pokal: 2013–14
- FIFA Club World Cup: 2013
Southampton
- EFL Cup runner-up: 2016–17
Tottenham Hotspur
- EFL Cup runner-up: 2020–21
5.2 Danh hiệu cá nhân
- DBU’s Talentpris 2011: Danish under-17 player of the year
- Spillerforeningen 2013: Danish talent of the year
- Danish Talent of the Year: 2014
- UEFA European Championship Team of the Tournament: 2020
- Danish Football Player of the Year: 2022